Có 2 kết quả:

西格馬 xī gé mǎ ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄇㄚˇ西格马 xī gé mǎ ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sigma (Greek letter Σσ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sigma (Greek letter Σσ)

Bình luận 0